1. CHI PHÍ CHO MỘT ĐƠN HÀNG ORDER TAOBAO, 1688, TMALL
Giải thích | Bắt buộc | Tùy chọn | |
---|---|---|---|
1. Giá sản phẩm | Là giá được niêm yết trên website Trung Quốc | X | |
2. Phí dịch vụ | Tiền công mua hàng mà KH trả cho HQC247.VN | X | |
3. Phí ship nội địa Trung Quốc | Phí chuyển hàng từ shop trên Taobao/Tmall/1688 tới kho của HQC247.VN tại Trung Quốc | X | |
4. Phí vận chuyển | Phí vận chuyển từ kho Trung Quốc về kho của HQC247.VN tại Việt Nam (Đơn vị Kg) | X | |
5. Phí kiểm đếm | Dịch vụ đảm bảo sản phẩm của khách không bị nhà cung cấp giao sai hoặc thiếu | X | |
6. Phí đóng gỗ | Do đã có kinh nghiệm trong việc order những mặt hàng nội thất, thủy tinh, hàng tải tọng lớn dễ vỡ, quý khách vui lòng liên hệ để được tư vấn chính xác cách đóng gỗ tiết kiệm & hiệu quả tối ưu nhất. | X |
Lưu ý: Những phí thuộc hình thức (X) là phí bắt buộc, còn lại là tùy chọn, quý khách có thể chọn sử dụng hoặc không
2. BẢNG PHÍ ORDER TAOBAO, 1688, TMALL
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ORDER
STT | SỐ TIỀN ( vnđ ) | PHÍ DỊCH VỤ | ĐẶT CỌC | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | 1.000 - 2.000.000 | 3% | 70% | |
2 | 2.000.001 - 20.000.000 | 2.5% | 70% | |
3 | 20.000.001 - 100.000.000 | 2% | 70% | |
4 | 100.000.001 - 200.000.000 | 1.5% | 70% | |
5 | Trên 200.000.000 | 1% | 70% | Liên hệ : 0862471688 |
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG ORDER TAOBAO, 1688, TMALL
BẰNG TƯỜNG – HÀ NỘI – HỒ CHÍ MINH
STT | SỐ KG | HOÀNG MAI - HN | LONG BIÊN - HN | TÂN BÌNH - HCM |
---|---|---|---|---|
1 | 0 - 50 | 26000 | 26000 | 32000 |
2 | 50.1-100 | 25000 | 25000 | 31000 |
3 | 100.1-200 | 24000 | 24000 | 30000 |
4 | 200.1-300 | 23000 | 23000 | 29000 |
5 | 300.1-500 | 22000 | 22000 | 28000 |
6 | 500.1-800 | 21000 | 21000 | 27000 |
7 | 800-1000 | 20000 | 20000 | 26000 |
8 | Trên 1000 KG | LIÊN HỆ : 0862471688 | LIÊN HỆ : 0862471688 | LIÊN HỆ : 0862471688 |
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG ORDER TAOBAO, 1688, TMALL
THÂM QUYẾN – HÀ NỘI – HỐ CHÍ MINH
STT | SỐ KG | HOÀNG MAI - HN | LONG BIÊN - HN | TÂN BÌNH - HCM |
---|---|---|---|---|
1 | 0 - 50 | 26000 | 26000 | 32000 |
2 | 50.1-100 | 25000 | 25000 | 31000 |
3 | 100.1-200 | 24000 | 24000 | 30000 |
4 | 200.1-300 | 23000 | 23000 | 29000 |
5 | 300.1-500 | 22000 | 22000 | 28000 |
6 | 500.1-800 | 21000 | 21000 | 27000 |
7 | 800-1000 | 20000 | 20000 | 26000 |
8 | Trên 1000 KG | LIÊN HỆ : 0862471688 | LIÊN HỆ : 0862471688 | LIÊN HỆ : 0862471688 |
BẢNG GIÁ KÝ GỬI HÀNG TỪ TRUNG QUỐC VỀ HÀ NỘI – HỒ CHÍ MINH
STT | SỐ KG | HOÀNG MAI - HN | LONG BIÊN - HN | TÂN BÌNH - HCM |
---|---|---|---|---|
1 | 0.5 - 50 | 32000 | 32000 | 38000 |
2 | 50.1-100 | 31000 | 31000 | 37000 |
3 | 100.1-200 | 30000 | 30000 | 36000 |
4 | 200.1-300 | 29000 | 29000 | 35000 |
5 | 300.1-500 | 28000 | 28000 | 34000 |
6 | 500.1-800 | 24000 | 24000 | 30000 |
7 | 800-1000 | 18000 | 18000 | 24000 |
8 | Trên 1000 kg | LIÊN HỆ : 0862471688 | LIÊN HỆ : 0862471688 | LIÊN HỆ : 0862471688 |
Bảng giá vận chuyển hàng ký gửi từ Bằng Tường, Thâm Quyến về -Hà Nội – Hồ Chí Minh
BẢNG GIÁ TÍNH THEO MÉT KHỐI
SỐ TT | SỐ MÉT KHỐI | GIÁ VỀ HÀ NỘI | GIÁ VỀ HCM | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | 1 - 5 | 2700000 | 3700000 | |
2 | 5.1 - 10 | 2600000 | 3600000 | |
3 | 10.1 - 20 | 2500000 | 3500000 | |
4 | TRÊN 20 M3 | Liên hệ | Liên hệ | 0862471688 |
